Có 2 kết quả:
聊賴 liáo lài ㄌㄧㄠˊ ㄌㄞˋ • 聊赖 liáo lài ㄌㄧㄠˊ ㄌㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to suffer tedium
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to suffer tedium
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0