Có 2 kết quả:

聊賴 liáo lài ㄌㄧㄠˊ ㄌㄞˋ聊赖 liáo lài ㄌㄧㄠˊ ㄌㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to suffer tedium

Từ điển Trung-Anh

to suffer tedium